Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contend for” Tìm theo Từ (4.671) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.671 Kết quả)

  • / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, Ngoại động từ: dám chắc rằng, cho rằng, Kỹ...
  • Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • nền tảng cho nội dung internet,
  • chống đối, phản đối,
  • / kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh,
  • / kən'vi:n /, Ngoại động từ: triệu tập (hội nghị...), họp, nhóm họp, Nội động từ: hội họp, họp lại, Hình thái từ:...
"
  • / kən'sent /, Danh từ: sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), Nội động từ: Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận;...
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • nền tảng để chọn lựa nội dung internet,
  • chuẩn metadata không gian,
  • hàm lượng atphan, lượng chứa atphan, hàm lượng at-phan,
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • hàm lượng khô,
  • hàm lượng màu,
  • nội dung trả về,
  • cái cung cấp nội dung, nhà cung cấp nội dung, nơi cung cấp nội dung, người cung cấp nội dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top