Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one” Tìm theo Từ (8.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.452 Kết quả)

  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
"
  • Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • tai vễnh,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • mỡ xương,
  • tiểu cốt nhĩ, xương bé tai,
  • lò phản ứng một vùng,
  • / i:t /, Động từ: Ăn, Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, Cấu trúc từ: to eat away, to eat up, to eat humble pie, to eat one's dinners ( terms ), to eat one's heart out,...
  • thịt đã nấu nướng,
  • một một, một-một,
  • Toán & tin: một - một,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • dòng nhiệt một chiều,
  • Thành Ngữ:, once at once, ngay một lúc, cùng một lúc
  • sự truyền nhiệt một chiều, truyền nhiệt một chiều,
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • thịt muối ướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top