Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one” Tìm theo Từ (8.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.452 Kết quả)

  • bộ dịch một một,
  • sự trả tiền ngay,
  • Thành Ngữ: cùng một lúc, all at once, cùng một lúc
  • Toán & tin: một chiều,
  • màng ngăn hình nón,
  • / wʌn´ʌpmənʃip /, danh từ, thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác, one-upmanship ball, thuật giành bóng
  • / ´wʌnvi¸lɔsiti /, Điện lạnh: một tốc độ, Kỹ thuật chung: đơn tốc,
  • một hàng,
  • Phó từ: chênh lệch, không công bằng,
  • một chiều,
  • / ´wʌndai¸menʃənəl /, Tính từ: hời hợt, Xây dựng: một chiều, Cơ - Điện tử: (adj)một chiều , Kỹ...
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • như one-horse,
  • Tính từ: bị một ý kiến ám ảnh, hẹp hòi, thiển cận, one-idea'd image, Ít tưởng tượng,
  • một đường, một tuyến,
  • / ´wʌn¸lainə /, danh từ, lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch..), good one-liner, pha trò thú vị
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, number one, (thông tục) cá nhân, bản thân, front-runner, capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading ,...
  • như một,
  • đơn pha, một pha,
  • động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top