Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collapse” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / kɔ´leit /, Ngoại động từ: Đối chiếu, so sánh, (ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách), Kỹ thuật chung: đối chiếu, phân loại, sắp xếp, so lựa,...
  • / kɔ´la:ʒ /, Danh từ: nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy, que diêm...) thành những hình nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun
  • ống bị biến dạng,
  • đứt gãy sụt lở,
  • lốp xẹp,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • sự phá hủy do lún sụt,
  • Địa chất: sự sập đổ (đá) nóc,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top