Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collimator” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´kɔli¸meitə /, Danh từ: (vật lý) ống chuẩn trực, Điện lạnh: chuẩn trực, Kỹ thuật chung: dụng cụ chuẩn trực,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • collimator đa lá,
  • / ´kɔli¸meit /, Ngoại động từ: (vật lý) chuẩn trực, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: chuẩn trực (các tia),...
  • / ¸pɔli´neitə /,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸kɔli´meiʃən /, Danh từ: (vật lý) sự chuẩn trực, Hóa học & vật liệu: chuẩn trực, Y học: sự chuẩn trực,
  • / kɔ´leitə /, Toán & tin: bộ đối chiếu, bộ so lựa, máy so sánh, thiết bị hòa trộn, thiết bị sắp trộn, Điện tử & viễn thông: bộ so,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • Nghĩa chuyên nghành: colimator sơ cấp,
  • Nghĩa chuyên nghành: colimator thứ cấp,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top