Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ionic” Tìm theo Từ (181) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (181 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ai´ɔnik /, Tính từ: (vật lý) (thuộc) ion, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) iôn, Hóa học & vật liệu: iđonic,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • màng thấm iron,
  • phong cách kiến trúc ionic, trật tự ionic,
  • thế ion,
  • đánh thủng iôn hóa, sự đánh thủng ion,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • Tính từ: (kiến trức) thuộc hình thức iôni nguyên thủy,
  • tạp chất ion,
  • sự polime hóa ion,
  • lực đẩy iôn,
  • bán kính iôn,
  • nồng độ ion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top