Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ionic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dræmə´tə:dʒik /, tính từ, (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) kịch nghệ, Từ đồng nghĩa: adjective, dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian
  • máy tính biônic,
  • điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn,
  • etionic,
  • isethionic,
  • axit propionic,
  • thuốc tẩy anionic,
  • đithionic,
  • axit propionic,
  • / bai´ɔniks /, Y học: sinh kỹ thuật bionic, Điện tử & viễn thông: sinh kỹ thuật, Kỹ thuật chung: kĩ thuật sinh học,...
  • / ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ thuật chung: điện tử hàng không, hàng không điện từ, backup avionics system...
  • chân không kế, dụng cụ đo chân không, áp kế chân không, ionization vacuum gage, áp kế chân không iôn hóa, ionization vacuum gage, áp kế chân không nhiệt iôn, pirani vacuum gage, áp kế chân không pirani, thermionic vacuum...
  • / ,θɜ:mi'ɒnik /, Tính từ: thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao), Điện:...
  • / θai´ɔnik /, Hóa học & vật liệu: axit thionic,
  • phong cách kiến trúc ionic, trật tự ionic,
  • Danh từ: hành vi giật gân, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , theatrical
  • Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , melodramatics...
  • / ai´rɔnikəl /, như ironic, Từ đồng nghĩa: adjective, cynic , ironic , sardonic , wry
  • như thermionic valve, đèn catốt nóng, đèn nhiệt điện tử, van nhiệt điện tử,
  • mũ cột kiểu ionich,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top