Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baste” Tìm theo Từ (1.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.211 Kết quả)

  • chất thải chứa nitơ, chất thải từ động thực vật có chứa nhiều nitơ.
  • rác thải văn phòng,
  • hao phí khi vận hành,
  • chất thải rắn, là chất không ở dạng lỏng, không hoà tan bao gồm rác thải đô thị và chất thải công nghiệp có chứa những thành phần phức tạp và đôi khi nguy hại. chất thải rắn cũng bao gồm bùn...
"
  • chất thải đặc biệt, bao gồm những chất thải nguy hiểm từ hộ gia đình, các chất thải cồng kềnh (như tủ lạnh, các mảnh đồ gỗ…), lốp xe hay dầu đã qua sử dụng.
  • rác thải thành thị,
  • phế liệu tận dụng được,
  • sự xử lý chất thải,
  • phế phẩm,
  • thùng đựng rác,
  • kho phế liệu, nơi chứa chất thải,
  • Danh từ: nước cống; tháo nước thải, nước đã sử dụng, nước bẩn, nước mưa, nước thải, nước xả, nước cống, nước thải, annual waste water discharge, lượng nước bẩn...
  • giếng thấm nước bẩn,
  • kiện rác,
  • bãi rác thải,
  • sổ ghi tạm, sổ nháp, sổ pháp,
  • Danh từ: chậu để tráng ấm chén,
  • bãi thải phế liệu, đống rác thải, bãi đổ rác, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác, nơi đổ rác thải,
  • khí loại bỏ, khí thải, khí xả, acid waste gas, khí thải axit, aircraft waste gas, khí thải máy bay, waste gas cleaning, sự làm sạch khí thải, waste gas fuel, ống hút khí thải, waste gas heat, nhiệt của khí thải,...
  • nguồn phát chất thải, nguồn sinh chất thải, nguồn tạo ra chất thải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top