Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dedicate” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / 'desikeit /, Ngoại động từ: làm khô, sấy khô, hình thái từ: Kỹ thuật chung: hút ẩm, khử ẩm, khử nước, làm khô,...
  • /'æbdikeit/, Ngoại động từ: từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), Nội động từ: thoái vị, từ ngôi, hình thái từ:
  • / ´di:vi¸eit /, Nội động từ: trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời, hình thái từ: Toán...
  • thiết bị chuyên dụng, thiết bị dành riêng,
  • đường chuyên dụng, đường dây chuyên dụng, đường dây dành riêng, đường dây riêng, đường dây riêng,
  • cổng chuyên dụng, cổng riêng,
"
  • sự dành riêng, sự chuyên dụng,
  • Tính từ: quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị, quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh,
  • chip chuyên dụng,
  • lôgic chuyên dụng,
  • mạng chuyên biệt,
  • sự tinh chỉnh,
  • / 'edju:keit /, Ngoại động từ: giáo dục, cho ăn học, dạy (súc vật...), rèn luyện (kỹ năng...), Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • mạch không chuyển đổi, mạch dành riêng, mạch chuyên biệt, mạch chuyên môn hóa, mạch chuyên dụng, dedicated circuit data network, mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
  • máy tính dành riêng, máy tính chuyên dụng,
  • nút chuyên dụng, nút dành riêng,
  • môi trường chuyên dụng,
  • máy chủ chuyên dụng,
  • phần mềm dành riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top