Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gout” Tìm theo Từ (1.718) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.718 Kết quả)

  • / ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất...
  • / glʌt /, Danh từ: vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chêm gỗ,...
"
  • / gΛt /, Danh từ: ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; ( số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng,...
  • bre / gɒt /, name / ɡɑːt /,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • ống phụt vữa ra,
  • ống phụt vữa ra,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • cuốn trôi vật liệu màn phụt,
  • vữa (bằng) hoá chất, vữa bằng hóa chất,
  • sữa dê,
  • phun vữa ximăng (vào), trét,
  • máy trộn vữa,
  • thiết bị phụt dung dịch,
  • máy bơm phụt dung dịch, máy bơm vữa, máy bơm ximăng,
  • ống tiêm vữa lấp lòng,
  • Danh từ: dê ấn Độ (nuôi chủ yếu để lấy len, gọi là len casơmia),
  • bánh quy hạnh nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top