Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gritty” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội
  • máy điện báo in chữ vô tuyến (truyền thông),
"
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Idioms: to be declared guilty of murder, bị lên án sát nhân
  • cái gom sạn sữa vôi,
  • Thành Ngữ:, to lead a person a pretty dance, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai
  • Idioms: to be infatuated with a pretty girl, say mê một cô gái xinh đẹp
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to put grit in the machine, thọc gậy bánh xe
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • Thành Ngữ:, to bring one's pigs to a fine ( a pretty the wrong ) market, làm ăn thất bại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top