Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn indigent” Tìm theo Từ (237) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (237 Kết quả)

  • thiệt hại gián tiếp, tiền bồi thường, tiền bồi thường gián tiếp,
  • công suất tới, điện năng tới,
  • tia tới, tiatới,
  • sóng tới,
"
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • ánh sáng tới,
  • chương trình can thiệp (sau tai nạn),
  • hạt tới,
  • bản ghi sự cố,
  • soi đáy mắt gián tiếp,
  • bình giá gián tiếp, giá đầu cơ hối đoái,
  • tính quang dẫn gián tiếp,
  • biện pháp bảo hộ gián tiếp,
  • khử gián tiếp,
  • sự lấy mẫu gián tiếp, lấy mẫu gián tiếp,
  • sự quét gián tiếp, quét gián tiếp,
  • vật thế chấp gián tiếp,
  • mối nối có khe hở,
  • sóng gián tiếp,
  • thải gián tiếp, việc đưa chất gây ô nhiễm từ nguồn bên ngoài vào hệ thống xử lý chất thải công hữu. các nguồn thải gián tiếp có thể là những khu thương mại hay công nghiệp mà chất thải của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top