Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn induce” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: một hợp chất hoá học ( c 9 h 8 lấy từ nhựa than đá),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người được tuyển vào quân đội,
  • / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa: verb, entomb , inter , lay
  • ống thoát lắp vào,
"
  • dị ứng cảm ứng,
  • điệnứng,
  • đồng cấu cảm sinh,
  • sự rung do cảm ứng,
  • liệu pháp gây sốt rét,
  • mômen cảm ứng,
  • bơm khí màng phổi,
  • bức xạ cảm ứng,
  • ứng suất do ứng suất khác gây ra,
  • tô pô cảm sinh,
  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • sức nổi cảm ứng động,
  • / di´dju:s /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn, vạch lại lai lịch nguồn gốc (của người nào...), hình thái từ: Toán...
  • / ´indoul /, Y học: một chất dẫn xuất của amino axit tryptophan bài tiết indole trong nước tiểu ở các bệnh nhân chậm phát triển trí tuệ,
  • / in´dait /, Ngoại động từ: truy tố, buộc tội, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to indict someone for something (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top