Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn induce” Tìm theo Từ (194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (194 Kết quả)

  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • Ngoại động từ: lại xui khiến/dụ dỗ, (vật lý) học cảm ứng lại, ( logic) qui nạp lại; suy luận lại,
  • / ri'dju:s /, Ngoại động từ: giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, Đổi, biến đổi (sang một...
  • mạch bị cảm ứng,
"
  • tiêu dùng, tiêu dùng dẫn dụ, tiêu dùng được kích thích,
  • sức điện động cảm ứng,
  • sự phát xạ cảm ứng, bức xạ cảm ứng, phát xạ cảm ứng,
  • trường (dẫn) ứng, trường cảm ứng,
  • ánh xạ cảm sinh,
  • độ rỗng cảm ứng, độ rỗng cảm ứng,
  • sự phóng xạ cảm ứng, độ phóng xạ cảm ứng, tính phóng xạ cảm ứng,
  • sự biến đổi cảm ứng,
  • điện tích cảm ứng,
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • lưỡng cực cảm ứng,
  • lực cản cảm ứng,
  • sự cố cảm ứng, sai hỏng cảm ứng, hỏng hóc do cảm ứng,
  • Địa chất: máy quạt hút,
  • độ cứng qui đổi,
  • nhiễu cảm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top