Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lee” Tìm theo Từ (749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (749 Kết quả)

  • lực kéo chân,
  • cột khung,
  • dây bên,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
  • phí cấp, phí cấp giấy phép, phí cấp môn bài,
  • / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • phí lĩnh tiền séc,
"
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • hoa hồng quản lý, phí quản lý,
  • phí giới thiệu của người trung gian,
  • giá đỡ chịu tải,
  • phí theo thang bậc, thù lao cố định theo bảng giá tính sẵn, theo mức quy định,
  • Tính từ: trong suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, crystal clear , crystalline , limpid , lucid , pellucid , transparent...
  • giá biểu (cho) thuê,
  • chân của giá ba chân,
  • hoa hồng bao tiêu chứng khoán, hoa hồng bao tiêu chứng khoán (đối với công ty tín dụng), hoa hồng đầu tư (đối với người môi giới),
  • động cơ v-4,
  • động cơ v-12,
  • đập có lỗ cửa góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top