Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn navigation” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • boong hoa tiêu, boong chỉ huy, cabin lái, đài lái,
  • thuế hàng vận,
  • sự đi biển vô hại,
  • hàng hải viễn dương, vận tải biển,
  • đạo hàng vệ tinh,
"
  • ngành hàng hải,
  • đạo hàng vô tuyến, môn dẫn đường bằng vô tuyến, đạo hàng vô tuyến,
  • giao thông đường thủy, inland water navigation, giao thông đường thủy nội địa
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • ngành hàng không,
  • đạo hàng vùng,
  • đạo hàng,
  • kênh thông thuyền,
  • hằng số dẫn đường,
  • đèn đạo hàng, đèn hành trình, đèn hiệu máy bay, đèn hiệu trên máy bay, đèn tín hiệu trên biển,
  • vùng hàng hải,
  • nhịp thông thuyền, nhịp thông thuyền,
  • hệ thống đạo hàng,
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • giao thông thủy nội địa, ngành hàng hải nội địa, sự đạo hàng đường sông, sự vận tải đường sông, giao thông đường sông, nội hàng, vận chuyển đường sông, giao thông đường sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top