Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn produce” Tìm theo Từ (784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (784 Kết quả)

  • / ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
"
  • Ngoại động từ: cùng sản suất với người khác,
  • / proʊˈkyʊər, prəˈkyʊər /, Ngoại động từ: kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...),...
  • các sản phẩm, office products, các sản phẩm văn phòng, technology-based products, các sản phẩm công nghệ
  • / prə´fju:s /, Tính từ: có nhiều, dồi dào, vô khối, ( + in , of ) rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • /,ri:prə'dju:s/, Ngoại động từ: tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..), sinh sản (về con người, động vật, sâu...
  • / trə´dju:s /, Ngoại động từ: vu khống; nói xấu; phỉ báng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, asperse , backbite , calumniate...
  • thứ phẩm, sản phẩm phụ,
  • sản phẩm quyến rũ,
  • người trồng củ cải đường,
  • sản phẩm từ máu, bất kỳ sản phẩm nào được chiết xuất từ máu người, bao gồm huyết tương, tiểu huyết cầu, hồng cầu, bạch cầu và các sản phẩm chuyển hóa được chứng nhận khác như interferon...
  • / ´bai¸prɔdəkt /, Danh từ: sản phẩm phụ, phó phẩm, Kỹ thuật chung: sản phẩm phụ, Địa chất: sản phẩm phụ,
  • Địa chất: sản phẩm nghiền,
  • sản phẩm đệm,
  • sản phẩm sữa,
  • sản phẩm chưng cất,
  • Danh từ: sản phẩm chung cuộc, thành phẩm, sản phẩm sau cùng, thành phẩm,
  • sản phẩm chế biến từ đường mía,
  • tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top