Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleepy” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • Idioms: to be feel sleepy, buồn ngủ
  • Thành Ngữ:, to sleep on ; to sleep upon ; to sleep over, gác đến ngày mai
  • Thành Ngữ:, the top sleeps, con cù quay tít
  • ống lót xilanh, ống bao xy-lanh, vỏ xi lanh,
  • Danh từ: kiểu tay áo (lùng thùng, cắt chung một mảnh với thân áo),
  • tà vẹt bêtông,
  • măng song ống, mối nối ống, ống bao,
  • xà bảo vệ,
  • tà vẹt đường sắt, tà vẹt đường sắt,
  • ống lót thuôn dần, ống nối thuôn dần,
  • tà vẹt liên kết,
"
  • ống nối,
  • Danh từ: van ống,
  • ống bao ròng rọc,
  • vòng căng ống mềm, vòng gân ống mềm,
  • măng song ống,
  • sự cố định tà vẹt,
  • dầm đỡ, dầm gối,
  • ống lồng trượt,
  • tà vẹt ghi, tà vẹt đỡ ghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top