Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surgeon” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • phẩu thuật cấp cứu,
  • phẫu thuật tim,
  • chốt trục có gờ,
"
  • ngõng trục, cổ trục, đế tựa,
  • phẫu thuật chỉnh hình,
  • phẫu thuật phục hồi,
  • / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..), sóng, sóng cồn, Nội động từ:...
  • Thành Ngữ: Y học: phẫu thuật thẩm mỹ, cosmetic surgery, giải phẫu thẩm mỹ
  • chốt, ắc pittông, bulông đầu tiên, chốt định vị, chốt ngõng trục, ngõng trục,
  • phẫu thuật thực hành,
  • cuộc điều tranhìn về tương lai,
  • phẩu thuật bảo tồn,
  • Danh từ: phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật tạo hình,
  • đại phẫu thuật,
  • phẫu thuật miệng,
  • phẫu thuật bụng,
  • phẫu thuật cryo, phẫu thuật lạnh sâu, giải phẫu cryo,
  • phẫu thuật não,
  • lâm sàng phẫu thuật,
  • dầu ngõng trục quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top