Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trot” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • sự bắt cua bằng lưới chụp,
  • / tɔt /, Danh từ: một chút, một chút xíu, Đứa trẻ nhỏ (như) tinny tot, cốc rượu nhỏ, một chút rượu (nhất là rượu mạnh), Danh từ: (thông tục)...
  • tiền tố chỉ ham muốn tình dục,
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • khuyết thính chẩn,
  • troi ao-xơ (=1/12 pao),
  • thiệt hại do sơ suất,
  • cá hồi nâu,
"
  • cá hồi suối,
  • đâu tiên, nguyên,
  • Danh từ: cá hồi biển,
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • Danh từ: hệ tơrôi (hệ thống trọng lượng của anh dùng để cân vàng, bạc và trong đó 1 pao = 12 ao hoặc 5760 gren), khối lượng theo hệ troy, hệ thống trọng lượng troi, hệ...
  • cá hồi trắng,
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • Danh từ: loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi,
  • cá hồi đá,
  • cá hồi cầu vồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top