Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flip ” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to flip up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...
  • mạch chuyển đổi trễ, mạch lật trễ,
  • bộ khuếch đại bập bênh,
  • mạch bập bênh jk, mạch flip-flop jk,
  • cờ hiệu,
  • mạch flip-flop, mạch bập bênh,
"
  • bộ đếm flip-flop, máy đếm tricgơ, máy đếm tricgpơ,
  • mạch bập bênh t,
  • mạch lật đối ngẫu,
  • flip-flop thiết lập-đặt lại, mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (rs flip-flop), mạch bập bênh rs,
  • d flip-flop, flip-flop loại d,
  • nắp bình xăng loại bật lên,
  • mạch bập bênh chính-phụ,
  • lật cho phép ngắt,
  • Thành Ngữ:, to flip one's lid, mất bình tĩnh, điên tiết lên
  • giao thức internet cục bộ nhanh,
  • trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top