Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fol” Tìm theo Từ (2.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.758 Kết quả)

  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • / faul /, Danh từ: gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), Nội động...
  • / fɒks /, Danh từ: (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con cáo (ở phương bắc), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Danh từ: (đùa cợt) mặt trời, (âm nhạc) nốt sol (như) soh, so, (hoá học) xon, Đồng xon (tiền pê-ru), dung dịch keo lỏng, son, đơn vị...
  • (hoặc crane skip) gàu máy trục kiểu tháp,
  • Thành Ngữ:, be a fool for one's pains, như fool
  • Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
  • chiếm-%,
"
  • sương mù quyện axit,
  • sự lơ lửng hạt bụi rắn hay hạt bụi chất lỏng trong không gian,
  • nếp sụn phểu-nắp thanh quản,
  • nếp gập lại, nếp gấp ngược,
  • nếp uốn caleđoni,
  • Tính từ: cực kỳ ngốc nghếch,
  • màng mờ nhị sắc, màng mờ hai màu,
  • nếp uốn bị phá, nếp uốn đứt đoạn,
  • uốn vòm, nếp uốn vòng,
  • nếp rốn ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top