Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Four-flush” Tìm theo Từ (3.343) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.343 Kết quả)

  • vòng nâng bằng phẳng,
  • ván mộc được bào nhẵn, ván nong (cửa trơn),
"
  • / fɔ: /, Tính từ: bốn, Danh từ: số bốn, bộ bốn (người, vật...), thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo, mặt số bốn (súc sắc); con bốn...
  • panô ghép có gờ, panô ghép có gờ (cửa),
  • đinh tán đầu chìm, đinh tán mũ chìm,
  • cửa phẳng, cửa tấm ghép,
  • mối nối mộng thẳng,
  • loa được lắp chìm,
  • chốt vòng chìm,
  • bể xả nước mạnh,
  • bình cất,
  • máng nước,
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • Danh từ: nơi ẩn náu của bọn bất lương,
  • / ´flæʃ¸pɔint /, danh từ, (hoá học) điểm bốc cháy,
  • buồng phun, buồng đốt, phòng bốc hơi,
  • lớp phủ (phun) kim loại, sự phủ (phun) kim loại,
  • sự đánh giá mau chóng, sự đánh giá mau chóng,
  • cháy nhanh,
  • bình làm mát trung gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top