Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get ink for” Tìm theo Từ (11.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.458 Kết quả)

  • mực tia,
  • mực để chi, mực máy ghi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • cả bì coi như tịnh, cách tính lấy trọng lượng gộp làm trọng lượng tịnh, cả bì coi như tịnh,
"
  • Thành Ngữ:, nor yet, mà cũng không
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • máy in phun, máy in phun (mực),
  • bộ ghi phun mực,
  • máy in phun,
  • tập liên kết, current link set, tập liên kết hiện tại, empty link set, tập liên kết rỗng, initial link set, tập liên kết khởi tạo, priority link set, tập liên kết ưu tiên
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ mộc, bộ dụng cụ mộc,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ sửa ô tô, bộ dụng cụ sửa ô tô,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top