Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get ink for” Tìm theo Từ (11.458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.458 Kết quả)

  • bị mắc cạn,
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • tập liên kết hiện tại,
  • tập đã liên kết,
  • tập liên kết ưu tiên,
  • mực in bốn màu,
  • lấy dữ liệu,
  • lấy màu,
  • biểu thị bằng mực đỏ,
  • tập liên kết khởi tạo,
  • vít tải rửa,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản, bộ dụng cụ phẫu thuật thanh quản,
  • bỘ dỤng cỤ phẪu thuẬt sỌ nÃo,
  • mực in bốn màu,
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • bị trục trặc (máy),
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ), bộ dụng cụ khám điều trị mắt (đồng bộ),
  • / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại động từ: Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in), Xây...
  • bộ dụng cụ khám điều trị sản phụ khoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top