Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Give the devil” Tìm theo Từ (6.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.141 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa
  • / ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil of a way, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác...
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • Thành Ngữ:, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết
  • Thành Ngữ:, to go the devil !, cút đi!
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa mộc mỹ,
  • máy nạo ống, chốt hãm, dao nạo, dụng cụ nạo, vật đưa xuống,
  • Thành Ngữ:, the devil and all, tất cả cái gì xấu
  • Thành Ngữ:, to serve the devil, độc ác, nham hiểm
  • / ´devl¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối hai mõm (devil-fish),
  • Danh từ: (động vật học) cá đuối hai mõm, cá đuối lưỡi cày,
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • Tính từ: khắc nghiệt, ác hiểm, ác dữ tợn, ma quái, quỷ quái,
  • / ´devl¸wə:ʃip /, danh từ, sự sùng bái ma quỷ, sự thờ cúng ma quỷ,
  • / ´dʌst¸devl /, danh từ, bìa đọc sách,
  • Idioms: to go to the devil !, cút đi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top