Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give the devil” Tìm theo Từ (6.141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.141 Kết quả)

  • cạnh (bị) vát,
  • / haiv /, Danh từ: tổ ong, đõ ong, Đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, Ngoại động từ: Đưa (ong) vào...
  • / 'givən /, Động tính từ quá khứ của .give: Tính từ: Đề ngày (tài liệu, văn kiện), cụ thể, đã được nhắc tới, chỉ định, có liên quan, (chính)...
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • Thành Ngữ:, postpone the evil hour / day, hạ hồi phân giải
  • Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
  • tà ma,
  • Thành Ngữ:, necessary evil, điều không muốn nhưng phải chấp nhận
  • tệ nạn xã hội,
  • Thành Ngữ:, to give someone ( something ) the shake, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to give the law to somebody, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • Thành Ngữ:, to give sb the go-by, không thèm nhìn, xem thường
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top