Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good-faith” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • nợ tín dụng thị chính,
  • công trái tín dụng thị chính,
  • Idioms: to have faith in sb, tin, tín nhiệm người nào
  • Thành Ngữ:, a good few, một số kha khá, một số khá nhiều
  • sửa chữa các sai sót,
  • , to make good time, hoàn thành nhanh chóng một chuyến đi
  • sửa chữa các sai sót,
  • / ´gudfə¸nʌθiη /, Tính từ: vô tích sự, đoảng (người), Danh từ: người vô tích sự, người đoảng, Từ đồng nghĩa:...
  • có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ,
  • gia súc tiêu chuẩn tốt,
  • chất lượng hàng tốt, phẩm chất tốt bán được,
  • trong tình trạng ổn thỏa, trong tình trạng tốt,
  • Thành Ngữ: sửa chữa, to make good, th?c hi?n; gi? (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • / gu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp, Từ đồng nghĩa: noun, crud , glop , gook , guck , gunk , muck , ooze , sludge , slush , yuck...
  • / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ: tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ( (cũng) to god it), Cấu...
  • có hiệu lực trong tuần này,
  • có hiệu lực cho đến khi hủy bỏ,
  • phẩm chất loại vừa, tiêu thụ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top