Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ (5.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.296 Kết quả)

  • vai tăm pông,
  • Danh từ: vạt đất bên cạnh một xa lộ cho xe cộ đỗ lại, Giao thông & vận tải: lề đường được gia cố, Kỹ thuật...
  • khớp vai lỏng,
  • / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
  • Danh từ: (giải phẫu) xương vai,
  • Danh từ: phù hiệu vai (trong hải quân mỹ),
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • tổ máy lạnh lắp kèm,
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • vai xiên, vai côn,
  • vai nền đường đắp,
  • bậc móng,
  • lề trồng cỏ,
  • vai đường,
  • lề đường không vững chắc, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) verge,
  • / ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
  • dây an toàn,
  • khớp vai (tay máy), khớp vai,
  • dao dĩa để tách phần trước lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top