Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ (5.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.296 Kết quả)

  • chip tiếng nói, vi mạch âm thanh,
  • chip varacto,
  • chip alpha,
  • Tính từ: bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần), Nguồn khác: Nghĩa chuyên...
  • chíp tùy biến,
  • vật mang chip,
  • bản thiết kế chip,
  • người thiết kế chip, người thiết kế vi mạch,
  • cơ cấu cuộn phoi,
  • mẫu bố trí chip,
  • miêng đệm chẻ,
  • lưu lượng phần tử, tốc độ chip,
  • sự bào phoi, sự cắt phoi, sự gia công cắt gọt,
  • lát cực nhỏ,
  • phoi đánh bóng,
  • như potato-crisp , crisp, khoai tây chiên, khoai tây lát mỏng,
  • chíp lập trình trước,
  • vi chíp gen, chíp adn, chíp gen,
  • phoi rèn, phoi dập búa, phoi vụn,
  • bông tuyết, vẩy (nước) đá, vẩy nước đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top