Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit bottom” Tìm theo Từ (3.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.090 Kết quả)

  • đáy hố móng,
  • thanh mạ dưới (cầu giàn), biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate, bản nách biên dưới của giàn
  • đáy hồ đào,
  • / 'bɔtəm /, Danh từ: phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu, mặt (ghế), mông đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai, Ở vào hoàn cảnh sa sút tồi...
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • danh từ, bình chườm nước nóng,
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
"
  • bản nách biên dưới của giàn,
  • giằng gió dưới (cầu giàn),
  • bản cánh dưới,
  • bản cánh dưới,
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • cặn (chứng cất), chất kết lắng, phần lắng, các đáy, đáy tách,
  • đáy atphan,
  • cối dập, khuôn dưới,
  • sự xé rách đáy,
  • van đáy,
  • hạ điện, hình chiếu từ dưới, hạ viện, hình chiếu từ dưới lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top