Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “KUBET【Đi Vào Link∶ bet8866.net 】Trang Website Chính Thức, KUBET9, KUBET88, KUBET AZ, KUBET AE, KUBET ZZ.” Tìm theo Từ (6.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.898 Kết quả)

  • không gian liên tới với internet,
  • / ´felsait /, danh từ, (địa chất) fenzit,
  • / ´webstə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) thợ dệt,
"
  • Địa chất: hexit,
  • vetbit,
  • chỉ báo cuối trang,
  • trạng thái đứt dòng,
  • / twæη /, Danh từ: tiếng tưng tưng (tiếng búng của dây đàn, dây cung), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, ( mỹ, anh, phương ngữ) mùi vị, mùi thơm kéo dài, sự gợi ý,...
  • / trænz /, Y học: tiền tố qua hay ngang qua,
  • tập liên kết, current link set, tập liên kết hiện tại, empty link set, tập liên kết rỗng, initial link set, tập liên kết khởi tạo, priority link set, tập liên kết ưu tiên
  • / præη /, Ngoại động từ: (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, bắn hạ (máy bay), phá hỏng (chiếc xe) trong một vụ đâm xe, Danh...
  • viết tắt, (do ai) dịch ( translated),
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • liên kết đường truyền,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • / tæŋ /, Danh từ: chuôi (dao...), Ngoại động từ: lắp chuôi, làm chuôi (dao...), Danh từ: tiếng ngân, tiếng rung, tiếng leng...
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top