Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay bare” Tìm theo Từ (5.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.202 Kết quả)

  • cáp bện đều,
  • sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • sự rải dây,
  • tàu ngưng trả lại cước, tàu ngừng trả lại cước,
  • cáp bện dọc, Địa chất: cáp lang, cáp bện song song,
  • sự bện trái cáp, sự bện trái thừng,
  • cáp xoắn phải,
  • ngừng (làm việc),
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
"
  • Thành Ngữ:, to lay before, trình bày, bày t?
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
  • thải (thợ),
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
  • / flei /, Ngoại động từ: lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ, Kinh tế: bóc vỏ, cạo vảy, Từ...
  • / hei /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: phơi khô (cỏ), trồng cỏ (một mảnh đất), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ăn cỏ khô, Nội...
  • / læks /, Danh từ: cá hồi (ở na-uy, thuỵ-điển), Tính từ: lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm, don't be too lax with your children, because we have the...
  • / lei /, Danh từ: Đất trồng cỏ, như leu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top