Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let have it” Tìm theo Từ (4.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.959 Kết quả)

  • mặc nó,
  • mặc kệ nó,
  • Thành Ngữ:, let it ride !, chuyện vớ vẩn!
"
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • ,
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, as chance would have it, một cách tình cờ
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Idioms: to have it out with sb, giải quyết(một cuộc tranh luận)với người nào
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • nước giàu và "nước nghèo",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top