Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let have it” Tìm theo Từ (4.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.959 Kết quả)

  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • Idioms: to be hard up against it ; to have it hard, (mỹ)lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn
  • Thành Ngữ:, to have one's cake and eat it, được cái nọ, mất cái kia
  • Thành Ngữ:, if you don't like it , you will have to lump it, nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi
  • Thành Ngữ:, to have an easy time of it, không gặp trở ngại khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to get left, (thông tục) bị bỏ rơi
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, to have two left feet, vụng về quá sức tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • rốt cuộc rồi nó cũng đến,
  • Danh từ: miếng giấy vuông nhỏ dùng để ghi chú thích (note)có thể dính,
  • Thành Ngữ:, play ( it ) safe, chơi chắc ăn
  • Thành Ngữ:, it isn't done !, không ai làm nh?ng di?u nhu th?!, di?u dó không ?n dâu!
  • Thành Ngữ:, in on it, (thông t?c) bi?t th?a di r?i, bi?t t?ng di r?i
  • Thành Ngữ:, to hop it, bỏ đi, chuồn
  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top