Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make familiar” Tìm theo Từ (1.809) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.809 Kết quả)

  • / fəˈmiliər /, Tính từ: quen thuộc, thân thiết, thân tình, suồng sã, lang chạ, tự nguyện chấp nhận, Danh từ: bạn thân, người thân cận, người...
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
"
  • / fə'mijəl /, Tính từ: (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình, Y học: theo giãnh, Từ đồng nghĩa: adjective, family...
  • / ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng, i'm unfamiliar...
  • / ˈfæməl:z /, xem family,
  • thuộc núm,
  • bệnh giađình,
  • bệnh giađình thóai hóa gan nhân đậu,
  • (chứng) mật huyết giađình,
  • núm vú,
  • bệnh gaucher,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • thể núm,
  • công tắc đóng-đóng,
  • liệt giađình chu kỳ,
  • vàng dakhông sắc tố mật gia đình,
  • bệnh teo chất trắng não, bệnh merzbacher-pelizaeus, bệnh thoái hóa,
  • Idioms: to be familiar with sth, quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
  • (chứng) ngu và mù giađình,
  • loạn dưỡng giác mạc giađình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top