Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Measure up to” Tìm theo Từ (13.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.410 Kết quả)

  • đạt tới, phù hợp với,
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
  • chỉ ra,
  • ăn miếng trả miếng,
  • Idioms: to take to measure, tìm cách xử trí, dùng biện pháp
  • / ´meidtu´meʒə /, tính từ, may đo (quần áo), đóng đo (giày dép),
  • có cùng kích thước,
"
  • / 'meʤə /, Danh từ: sự đo lường; đơn vị đo lường; hệ đo lường; dụng cụ đo lường, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mực, thước đo; tiêu chuẩn để đánh...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • được đo song song với ...
  • biện pháp,
  • / ´meʒərə /, Danh từ: dụng cụ đo, thước đo, Toán & tin: (kỹ thuật ) dụng cụ đo, người đo, Xây dựng: khí cụ...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • Thành Ngữ:, to give full measure, cung cấp đủ lượng cần thiết
  • / ´meʒəd /, Tính từ: Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói), Toán & tin: được đo,
  • hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • do không đối xứng,
  • biện pháp kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top