Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measure up to” Tìm theo Từ (13.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.410 Kết quả)

  • sự đo thể tích, số đo thể tích,
  • số đo quang sai,
  • đơn vị đo khoang,
  • số đo rađian,
  • / ¸ha:f´meʒə /, Kinh tế: biện pháp quyền nghi, biện pháp thỏa hiệp,
  • sự đo chiều cao,
  • độ đo hipebon, độ đo hiperbolic,
  • trường có độ đo, trường đo,
  • không gian đo độ, không gian có độ đo,
  • biện pháp tạm thời,
  • Danh từ: cách đo diện tích được biểu thị bằng mét vuông (bộ vuông..), số đo diện tích, số đo vuông, diện tích, sự đo diện tích, số đo diện tích,
  • / ´teip¸meʒə /, Kỹ thuật chung: thước cuộn, thước dây,
  • đơn vị đo,
  • tổng cộng lên tới,
  • tính cộng thêm,
  • Thành Ngữ:, to stand up to, dung c?m duong d?u v?i; có th? ch?u du?c (s? dãi d?u...) (v?t li?u)
  • Thành Ngữ:, to look up to, tôn kính, kính tr?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top