Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mewling” Tìm theo Từ (1.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.087 Kết quả)

  • khoảng thời gian nóng chảy,
  • thùng nấu chảy,
"
  • sự thử nấu chảy,
  • dải nhập xe (đang chạy), dàn nhập xe (đang chạy), làn tăng tốc,
  • chất làm quánh,
  • sự bán hàng tập thể,
  • bán hàng o ép, sự bán hàng cứng,
  • sự bán để giữ giá trị hàng hóa kỳ hạn,
  • mômen nghiêng (trong đóng tàu),
  • trần có gờ,
  • sàn có gờ, sàn vòm giao nhau,
  • Danh từ: sự gửi hàng hoá đến một người không hề đặt hàng, hy vọng người ấy sẽ mua giùm, bán hàng tự ý, cách bán ép qua thư tín, cách nào bán ép buộc,
  • bán hàng tập trung sâu,
  • Danh từ: sự mạng sang sợi,
  • sự bít kín bằng sơn, sự quét sơn kín,
  • sự nung chảy bằng laze,
  • hạn độ cho vay,
  • / 'lou'meltiη /, Danh từ: Điểm nóng chảy thấp,
  • trần mắt cáo,
  • ký tự sang dòng mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top