Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mewling” Tìm theo Từ (1.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.087 Kết quả)

  • thiết bị nung đối lưu, sự phay ngược, sự phay nghịch,
  • sự phay chép hình, sự phay theo công tua, sự tiện chép hình,
  • Danh từ: công nghiệp bột, nhà máy bột,
"
  • sự đệm kín chất lỏng,
  • trần phát sáng,
  • nhân viên phụ trách thư tín,
  • Danh từ: danh sách những địa chỉ nhận thông tin thường xuyên, Toán & tin: danh sách địa chỉ, danh sách địa chỉ thư, danh sách gửi thư, danh sách...
  • điểm nối,
  • hội trường,
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • gian nghiền,
  • máy phay chép hình,
  • thiết bị nghiền,
  • bước tiến dao phay, sự ăn dao phay, sự chạy dao phay,
  • công đoạn nghiền mịn,
  • tốc độ phay,
  • bể nấu chảy,
  • khả năng nóng chảy,
  • nồi nấu chảy,
  • lớp nóng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top