Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pie ” Tìm theo Từ (204) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (204 Kết quả)

  • kết cấu bản-cột,
  • khoảng tường giữa hai cửa sổ,
  • hệ vòm liên kết với trụ, hệ thống cuộn trụ,
  • kết cấu trụ – tấm,
  • hệ kiến trúc vòm-trụ,
"
  • từ bến đến kho trong đất liền,
  • nhà máy thủy điện kiểu trụ chống,
  • Thành Ngữ:, pie in the sky, một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
  • các thiết bị điện tử tương tác cá nhân,
  • Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • đồ thị tròn/ cột liên kết,
  • Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble
  • Thành Ngữ:, as good as pie, r?t t?t, r?t ngoan
  • trụ neo của cầu mở,
  • hệ thống trụ và panen tường,
  • lực do dòng chảy tác dụng vào mố trụ,
  • Idioms: to be in apple -pie order, hoàn toàn có trật tự
  • lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top