Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poulet” Tìm theo Từ (899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (899 Kết quả)

  • / ´tə:ki¸poult /, danh từ, gà tây con,
  • / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà, xóc, Y học: đơn vị nhiệt lượng jun, Kỹ...
  • Ngoại động từ: sàng; rây, Điều tra; xem xét, to boult to the bran, điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
  • / ´kju:lit /, danh từ, mặt sau của viên ngọc để gắn vào đồ trang sức, phần áo giáp che từ bụng trở xuống,
  • / ´aulit /, Danh từ: (động vật học) cú, cú con,
  • / moult /, Danh từ: sự rụng lông, sự thay lông, Động từ .moult: rụng lông, thay lông (chim), bird in the moult, chim đang thay lông
  • Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc,
  • / 'pælit /, Danh từ:,
  • móc,
"
  • các điện cực,
  • bọ chét, pulex,
  • lỗ xả phân dòng,
  • hốc cắm điện, ổ cắm chìm, ổ cắm cố định, ổ cắm trên tường,
  • cửa gió trên trần, cửa thoát khí trên trần,
  • giá kê sọt,
  • ổ cắm chìm trong sàn, ổ cắm ở sàn,
  • ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • Danh từ: bỏ túi,
  • / ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top