Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quartier” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • Ngoại động từ: cưa thành bốn phần sau đó mới cưa thành tấm,
  • khuỷu vuông góc, chỗ uốn cong vuông góc, khuỷu vuông góc,
  • Danh từ: sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc), Kỹ thuật chung: sự đóng bìa mỏng,
  • 1/4 viên gạch,
  • cửa sổ ở biên,
  • phen phẩm của mỏ đá,
  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • trung tâm hành chính,
  • phần tư kênh,
  • Danh từ: ngày đầu quý,
  • được cưa tư,
"
  • gạch một phần tư,
  • phần tư con thịt,
  • kính bên (ở khung xe),
  • chiếu nghỉ, chiếu nghỉ ở khoảng 1, chiếu nghỉ trung gian, quarter landing, chiếu nghỉ ở khoảng 1, quarter landing (quarter-space landing ), chiếu nghỉ ở khoảng 1
  • lỗ dẫn cáp buộc tàu đằng đuôi,
  • quảng cáo chiếm một góc trang báo,
  • gỗ hộp xẻ tư,
  • gió chếch, gió chếch,
  • / ´θri:¸kwɔ:tə /, Tính từ: gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...), Danh từ: cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top