Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ride herd on” Tìm theo Từ (5.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.512 Kết quả)

  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • độ cao nước lớn,
  • / ´hed¸ɔn /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô), Điện lạnh: trực diện, Kỹ thuật...
  • / ´ha:d¸ɔn /, danh từ; số nhiều hard-ons, (tục tĩu) cửng (dương vật),
  • dòng triều chảy xiết,
  • triều ngược,
  • tránh ngược dòng triều,
  • đá đầu sư, hợp kim thiếc cứng, quặng thiếc cứng,
  • theo đường hướng dốc,
"
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • sự va chạm ngang,
  • độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng,
  • va chạm trực diện, va chạm trực diện,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • cột áp của tuabin, cột áp của tuabin,
  • vị trí "húc đầu vào", vị trí đối mặt,
  • hình chiếu từ phía trước,
  • va chạm trực diện, va chạm đối đầu,
  • sự đâm xe chính diện,
  • cá có trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top