Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rindle” Tìm theo Từ (2.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.095 Kết quả)

  • đầu trục bánh xe,
  • như bridle-path,
  • vòng đệm gấp nếp,
  • cảm giác sờ cứng,
  • khối lỗi,
"
  • nếp nhăn do tôi,
  • thoi phân chia,
  • Địa chất: nến điện- nến (đơn vị đo độ sáng),
  • cái lọc dạng nến, giấy lọc nến,
  • cường dộ ánh sáng, ánh sáng nến,
  • Danh từ: (tôn giáo) lễ nước nến,
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông,
  • tấm chặn chống bão,
  • trục chính hành tinh, trục chuyển động hành tinh,
  • mất cảm giác vành đai,
  • loét vòng đại ruột,
  • quả nắm, tay nắm,
  • tay kéo capô bên trong, móc nắm,
  • Danh từ: tay lái, ghi đông (xe đạp), (thông tục) bộ râu ghi đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top