Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rub in” Tìm theo Từ (4.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.956 Kết quả)

  • prefix.chỉ 1. ở dưới , nằm dưới 2. một phần hay nhẹ,
  • / nʌb /, Danh từ: cục nhỏ (than...) ( (cũng) nubble), cục u, bướu nhỏ, (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu, Từ đồng nghĩa:...
  • / rib /, Danh từ: xương sườn (người, động vật), miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật, gọng; sườn; gân (vật giống (như) xương sườn), gân; sọc (do mũi đan tạo...
  • / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình thái từ: Kinh tế: cướp, gậy, que,...
  • / ´ru:bi /, Danh từ: hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ), (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc đỏ, mụn đỏ (ở mũi, ở mặt), rượu vang đỏ, (ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in);...
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) (thông tục) cơn giận dữ,
  • Danh từ: sự giao phối giữa những người có quan hệ thân thuộc gần gũi,
  • / drʌb /, Ngoại động từ: nện, giã, quật, đánh đòn, Đánh bại không còn manh giáp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • tời [cái tời] c,
  • / hʌb /, Danh từ: trục bánh xe, moayơ, (nghĩa bóng) trung tâm, Cơ - Điện tử: Cơ khí & công trình: đùm trục,
  • / grʌb /, Danh từ: Ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, grub's up, tới giờ ăn rồi! vào bàn thôi!, văn sĩ, viết thuê, người ăn mặc lôi thôi lếch...
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng: thảm (trải sàn), thảm dày, Từ đồng nghĩa:...
  • / tʌb /, Danh từ: chậu, bình (để giặt quần áo, đựng chất lỏng..), lượng đựng trong bình (như) tubful, (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm (như) bath, (thông...
  • vệt chảy,
  • Thành Ngữ:, to rub away, cọ mòn, cọ xơ ra
  • / bʌb /, Danh từ: (từ lóng) ngực phụ nữ, (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu,
  • / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn (giọng),...
  • Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top