Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands on” Tìm theo Từ (3.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.770 Kết quả)

  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • có sẵn, có trong tay, còn trong kho,
  • lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu),
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • hoạt động thực hành, thao tác thực hành,
"
  • Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
  • / ʃeik /, Danh từ: sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, i'll be there in two shake s, chỉ một thoáng là tớ sẽ...
  • vật tư hiện có,
  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • hỗn hợp vữa khô,
  • khe nứt tự nhiên,
  • vết nứt theo vòng tròn (cây), vết nứt vòng (gỗ),
  • sự cắt bớt số nhân viên, sự đào thải những người buôn chứng khoán loại nhỏ, việc cải tổ nhân sự,
  • băng chuyển rung, băng tải lắc,
  • / ´ʃeik¸aut /, như shake-up, Cơ - Điện tử: sự lắc khuôn (để tách vậtđúc), Cơ khí & công trình: sự tháo dỡ (khuôn, thao), Kỹ...
  • phương pháp rung,
  • bàn lắc, máy lắc, máy lắc điện từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top