Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shake hands on” Tìm theo Từ (3.770) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.770 Kết quả)

  • Danh từ: sữa khuấy, cốc kem lỏng,
  • (adj) chịu rung, rung [chống rung], Tính từ: chịu rung,
  • quay ly tâm mẫu dầu (lấy đá vụn ra khỏi bùn khoan),
  • vết nứt xuyên suet,
  • vết nứt bên trong,
  • khe hở dọc bạc lót,
  • Tính từ: run (vì rét...)
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • / ʃeə /, Danh từ: lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần (đóng góp..), phần đóng góp; phần của ai trong cái gì mà nhiều người đã làm, đã nhận.., sự chung vốn; cổ...
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • kết nối tiền mặt có sẵn, sai ngạch tiền mặt có sẵn,
  • Thành Ngữ:, to sit on one's hands, (t? m?,nghia m?) du?c v? tay thua th?t
  • tiền mặt (sẵn) trong kho,
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • / seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • chính sách không can thiệp,
  • tay đắc lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top