Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit for” Tìm theo Từ (7.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.209 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to sit for, đại diện cho
  • Thành Ngữ:, to hit sb for six, nện cho ai một trận ra trò
  • hố lắng,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • thuận tiện cho bảo quản,
  • bộ đồ nghề nắn thẳng,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • công trường xây dựng nhà,
  • đầu khoan kim cương,
  • byte 6 bit,
"
  • lưỡi khoan sáu ngạnh,
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ mộc, bộ dụng cụ mộc,
  • Nghĩa chuyên nghành: bộ dụng cụ sửa ô tô, bộ dụng cụ sửa ô tô,
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • dạng song song bit,
  • dạng nối tiếp bit, dạng tuần tự bit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top