Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sit for” Tìm theo Từ (7.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.209 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, for sure, (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
  • hủy bỏ,
  • trả tiền mặt, reduction for cash, chiết khấu trả tiền mặt
  • chỉ thị về thay đổi,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại mang tính hậu quả,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • / ¸ʌnə´kauntid¸fɔ: /, danh từ, tính chất không giải thích được, tính kỳ quặc, tính khó hiểu, tính chất không có trách nhiệm,
  • Tính từ: không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện, unasked for contributions to the fund, những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ
  • bảo lãnh, đảm bảo,
"
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • trừ (ra),
  • sự thăm dò dầu khí,
  • ngôn ngữ của hoạt động trọng tài,
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • để đăng báo,
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • giữ lái theo hướng,
  • / ¸ʌn´houptfɔ: /, tính từ, không hy vọng, không chờ đợi; không dám mong ước, bất ngờ,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top